Có 4 kết quả:
鑽勁 zuān jìn ㄗㄨㄢ ㄐㄧㄣˋ • 鑽進 zuān jìn ㄗㄨㄢ ㄐㄧㄣˋ • 钻劲 zuān jìn ㄗㄨㄢ ㄐㄧㄣˋ • 钻进 zuān jìn ㄗㄨㄢ ㄐㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
application to the task
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get into
(2) to dig into (studies, job etc)
(3) to squeeze into
(2) to dig into (studies, job etc)
(3) to squeeze into
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
application to the task
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get into
(2) to dig into (studies, job etc)
(3) to squeeze into
(2) to dig into (studies, job etc)
(3) to squeeze into
Bình luận 0